Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0112 |
2 |
Trồng cây mía |
0114 |
3 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
4 |
Trồng rau các loại |
0118 |
5 |
Trồng đậu các loại |
0118 |
6 |
Trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
7 |
Trồng cây hàng năm khác |
0118 |
8 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
9 |
Trồng nho |
0121 |
10 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
0121 |
11 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
0121 |
12 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
0121 |
13 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
0121 |
14 |
Trồng cây ăn quả khác |
0121 |
15 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0121 |
16 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0128 |
17 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0128 |
18 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0128 |
19 |
Chăn nuôi lợn |
0128 |
20 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
21 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
22 |
Trồng cây gia vị |
0128 |
23 |
Trồng cây dược liệu |
0128 |
24 |
Trồng cây lâu năm khác |
0128 |
25 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0128 |
26 |
Trồng cây điều |
0121 |
27 |
Trồng cây hồ tiêu |
0121 |
28 |
Trồng cây cao su |
0121 |
29 |
Trồng cây cà phê |
0121 |
30 |
Trồng cây chè |
0121 |
31 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2710 |
32 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2710 |
33 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2710 |
34 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2710 |
35 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2710 |
36 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2710 |
37 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2710 |
38 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2710 |
39 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2710 |
40 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2710 |
41 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
42 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2710 |
43 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2710 |
44 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2710 |
45 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2710 |
46 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0322 |
47 |
Khai thác quặng sắt |
0322 |
48 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0322 |
49 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
50 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
2710 |
51 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
0322 |
52 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
0322 |
53 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0322 |
54 |
Khai thác và thu gom than non |
0322 |
55 |
Khai thác dầu thô |
0322 |
56 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
0312 |
57 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
0312 |
58 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0312 |
59 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
60 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
0322 |
61 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4659 |
62 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
63 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
64 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
65 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
4933 |
66 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
4933 |
67 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
4933 |
68 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
4933 |
69 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
4933 |
70 |
Vận tải đường ống |
4933 |
71 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
72 |
Hoạt động kiến trúc |
7110 |
73 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
7110 |
74 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7110 |
75 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7110 |
76 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 |
77 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7110 |
78 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7110 |
79 |
Quảng cáo |
7110 |
80 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7110 |
81 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 |
82 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7110 |
83 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2710 |
84 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2710 |
85 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2710 |
86 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2710 |
87 |
Sản xuất máy luyện kim |
2710 |
88 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2710 |
89 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2710 |
90 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2710 |
91 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
92 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4649 |
93 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4649 |
94 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
95 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4649 |
96 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4649 |
97 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4649 |
98 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
99 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
100 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4649 |
101 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
102 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
103 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
104 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
105 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4659 |
106 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4659 |
107 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4659 |