Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
2 |
Xây dựng công trình công ích |
4210 |
3 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4210 |
4 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4210 |
5 |
Xây dựng nhà các loại |
3830 |
6 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
7 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
8 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
9 |
Bán buôn tổng hợp |
4669 |
10 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4210 |
11 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
12 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
13 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
14 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
15 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
16 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 |
17 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7730 |
18 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7730 |
19 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
20 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7830 |
21 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7830 |