Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
2 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
1610 |
3 |
Bảo quản gỗ |
1610 |
4 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 |
5 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1610 |
6 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1610 |
7 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
8 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4322 |
9 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
10 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
11 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
12 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4322 |
13 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
14 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
15 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
4511 |
16 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
17 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
4620 |
18 |
Bán buôn hoa và cây |
4620 |
19 |
Bán buôn động vật sống |
4620 |
20 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 |
21 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4620 |
22 |
Bán buôn gạo |
4620 |
23 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
24 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
4633 |
25 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
4633 |
26 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
27 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
28 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
29 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 |
30 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
31 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4633 |
32 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
33 |
Bán buôn vải |
4641 |
34 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4641 |
35 |
Bán buôn hàng may mặc |
4641 |
36 |
Bán buôn giày dép |
4641 |
37 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
38 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4649 |
39 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4649 |
40 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
41 |
Xuất bản phần mềm |
5630 |
42 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
43 |
Hoạt động kiến trúc |
7110 |
44 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
7110 |
45 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7110 |
46 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4649 |
47 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4649 |
48 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4649 |
49 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
50 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
51 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4649 |
52 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
53 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
54 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
55 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
56 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4659 |
57 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4659 |
58 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4659 |
59 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4659 |
60 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
61 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
62 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
63 |
Bán buôn quặng kim loại |
4662 |
64 |
Bán buôn sắt, thép |
4662 |
65 |
Bán buôn kim loại khác |
4662 |
66 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4662 |
67 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
68 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4663 |
69 |
Bán buôn xi măng |
4663 |
70 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4663 |
71 |
Bán buôn kính xây dựng |
4663 |
72 |
Bán buôn sơn, vécni |
4663 |
73 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
74 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
4663 |
75 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
76 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
77 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4669 |
78 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4669 |
79 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
4669 |
80 |
Bán buôn cao su |
4669 |
81 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
4669 |
82 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4669 |
83 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
84 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
85 |
Bán buôn tổng hợp |
4669 |
86 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 |
87 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
88 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
4931 |
89 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
4931 |
90 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
4931 |
91 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
4931 |
92 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
93 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
4933 |
94 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
4933 |
95 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
4933 |
96 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
4933 |
97 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
4933 |
98 |
Vận tải đường ống |
4933 |
99 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
100 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5610 |
101 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5610 |
102 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5610 |
103 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5610 |
104 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
105 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
5630 |
106 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
5630 |
107 |
Xuất bản sách |
5630 |
108 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
5630 |
109 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
5630 |
110 |
Hoạt động xuất bản khác |
5630 |
111 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7110 |
112 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 |
113 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7110 |
114 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7110 |
115 |
Quảng cáo |
7110 |
116 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7110 |
117 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 |
118 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7110 |
119 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
120 |
Cho thuê ôtô |
7710 |
121 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
7710 |
122 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7710 |
123 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7710 |
124 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7710 |
125 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
126 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
7730 |
127 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7730 |
128 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
129 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
130 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7730 |
131 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7730 |
132 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7730 |