Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Trồng lúa |
0111 |
2 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
3 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
0322 |
4 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
0322 |
5 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
0322 |
6 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0322 |
7 |
Khai thác và thu gom than non |
0322 |
8 |
Khai thác dầu thô |
0322 |
9 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0322 |
10 |
Khai thác quặng sắt |
0322 |
11 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0322 |
12 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
13 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
4620 |
14 |
Bán buôn hoa và cây |
4620 |
15 |
Bán buôn động vật sống |
4620 |
16 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 |
17 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4620 |
18 |
Bán buôn gạo |
4620 |
19 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
20 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4669 |
21 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
22 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
23 |
Bán buôn tổng hợp |
4669 |
24 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 |
25 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4669 |
26 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
4669 |
27 |
Bán buôn cao su |
4669 |
28 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
4669 |
29 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4669 |