Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
2 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
3250 |
3 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
3250 |
4 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3250 |
5 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3250 |
6 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3250 |
7 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3250 |
8 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3250 |
9 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3250 |
10 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3250 |
11 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3250 |
12 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
13 |
Đại lý |
4610 |
14 |
Môi giới |
4610 |
15 |
Đấu giá |
4610 |
16 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
17 |
Bán buôn vải |
4641 |
18 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4641 |
19 |
Bán buôn hàng may mặc |
4641 |
20 |
Bán buôn giày dép |
4641 |
21 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
22 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4649 |
23 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4649 |
24 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
25 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4649 |
26 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4649 |
27 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4649 |
28 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
29 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
30 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4649 |
31 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
32 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
33 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
34 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
35 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4659 |
36 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4659 |
37 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4659 |
38 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4659 |
39 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
40 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
41 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
42 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4663 |
43 |
Bán buôn xi măng |
4663 |
44 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4663 |
45 |
Bán buôn kính xây dựng |
4663 |
46 |
Bán buôn sơn, vécni |
4663 |
47 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
48 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
4663 |
49 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
50 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
51 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4669 |
52 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4669 |
53 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
4669 |
54 |
Bán buôn cao su |
4669 |
55 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
4669 |
56 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4669 |
57 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
58 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
59 |
Bán buôn tổng hợp |
4669 |
60 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 |
61 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
62 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
63 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
64 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
65 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
4933 |
66 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
4933 |
67 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
4933 |
68 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
4933 |
69 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
4933 |
70 |
Vận tải đường ống |
4933 |
71 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
72 |
Khách sạn |
5510 |
73 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
74 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
75 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5510 |