Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
2 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4322 |
3 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
4 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
5 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
6 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4322 |
7 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
8 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4659 |
9 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4659 |
10 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4659 |
11 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4659 |
12 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
13 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
14 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
15 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
16 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
17 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
18 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
19 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
6190 |
20 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
6190 |
21 |
Lập trình máy vi tính |
6190 |
22 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6190 |
23 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6190 |
24 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6190 |
25 |
Cổng thông tin |
6190 |
26 |
Hoạt động thông tấn |
6190 |
27 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6190 |
28 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
6190 |
29 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
6190 |
30 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
6190 |
31 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
6190 |
32 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
6190 |
33 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
6190 |
34 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
6190 |
35 |
Bảo hiểm nhân thọ |
6190 |
36 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
37 |
Hoạt động kiến trúc |
7110 |
38 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
7110 |
39 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7110 |
40 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7110 |
41 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 |
42 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7110 |
43 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7110 |
44 |
Quảng cáo |
7110 |
45 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7110 |
46 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 |
47 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7110 |