Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
2 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4322 |
3 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
4 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
5 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
6 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4322 |
7 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
8 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4649 |
9 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4649 |
10 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4649 |
11 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4649 |
12 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4649 |
13 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4659 |
14 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4659 |
15 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4659 |
16 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4659 |
17 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
18 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
20 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
21 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4649 |
22 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4649 |
23 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4649 |
24 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4649 |
25 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
26 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
7730 |
27 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7730 |
28 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
29 |
Bán buôn sơn, vécni |
4663 |
30 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
31 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
4663 |
32 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
33 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
34 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7730 |
35 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7730 |
36 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7730 |
37 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4663 |
38 |
Bán buôn xi măng |
4663 |
39 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4663 |
40 |
Bán buôn kính xây dựng |
4663 |
41 |
Bán buôn dầu thô |
4661 |
42 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4661 |
43 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4661 |
44 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
45 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
46 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
47 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
48 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4661 |