Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
2 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4322 |
3 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
4 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4659 |
5 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
6 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4322 |
7 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
8 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
9 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4659 |
10 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4659 |
11 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4659 |
12 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
13 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
14 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
15 |
Bán buôn quặng kim loại |
4662 |
16 |
Bán buôn sắt, thép |
4662 |
17 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
18 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
4663 |
19 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
20 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
21 |
Bán buôn xi măng |
4663 |
22 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4663 |
23 |
Bán buôn kính xây dựng |
4663 |
24 |
Bán buôn sơn, vécni |
4663 |
25 |
Bán buôn kim loại khác |
4662 |
26 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4662 |
27 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
28 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4663 |
29 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
4933 |
30 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
4933 |
31 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
4933 |
32 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
4933 |
33 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
4933 |
34 |
Vận tải đường ống |
4933 |
35 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
36 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
7730 |
37 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7730 |
38 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7730 |
39 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7730 |
40 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
41 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
42 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7730 |