Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
|
2 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
|
3 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
4 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
5 |
Thu gom rác thải độc hại khác
|
6 |
Thu gom rác thải y tế
|
7 |
Thu gom rác thải độc hại
|
8 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
9 |
Xử lý nước thải
|
10 |
Thoát nước
|
11 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
12 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
13 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
14 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
15 |
Sản xuất than cốc
|
16 |
Sao chép bản ghi các loại
|
17 |
Dịch vụ liên quan đến in
|
18 |
In ấn
|
19 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
20 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
21 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
22 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
23 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
24 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
25 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
26 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
27 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
28 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
29 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
30 |
Khai thác muối
|
31 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
32 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
33 |
Khai thác đất sét
|
34 |
Khai thác cát, sỏi
|
35 |
Khai thác đá
|
36 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
37 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
38 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế : Bột và bột nhão làm chặt chân răng, Dung dịch ngâm, rửa, làm sạch, bảo quản kính áp tròng, Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế, Dung dịch, hóa chất khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế, Bao cao su,Găng tay phẫu thuật, Mặt hàng bao bì dùng trong xử lý tiệt trùng dụng cụ y tế, dạng túi làm từ nhựa và giấy, Áo phẫu thuật... |
39 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
40 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
41 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
42 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
43 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
• Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
• Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động;
• Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại |
44 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
45 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
46 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
47 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
48 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
49 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
50 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
51 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
52 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
53 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
54 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
55 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
56 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
- Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị âm thanh; kinh doanh bếp gas
- Bán buôn dược phẩm, thực phẩm chức năng
- Bán buôn thuốc, máy móc, thiết bị và dụng cụ y tế
- Mua bán mỹ phẩm.
- Kinh doanh dược phẩm, các mặt hàng thực phẩm chức năng, mỹ phẩm và hàng ngoại nhập
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn đồ chơi trẻ em, máy game điện tử (trừ kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội)
- Bán buôn vật liệu, phụ kiện, túi xách, vải sợi, vali
|
57 |
Bán buôn giày dép
|
58 |
Bán buôn hàng may mặc
|
59 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
60 |
Bán buôn vải
|
61 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
62 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
63 |
Đại lý xe có động cơ khác
|
64 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
65 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
66 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
67 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
68 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
69 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
70 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như:
+ Xây dựng nền móng |
71 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
72 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao |
73 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
74 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
75 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
76 |
Xây dựng nhà các loại
|
77 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
78 |
Tái chế phế liệu phi kim loại
|
79 |
Tái chế phế liệu kim loại
|
80 |
Tái chế phế liệu
|
81 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
82 |
Khách sạn
|
83 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
84 |
Vận tải đường ống
|
85 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
86 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
87 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
88 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
89 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
90 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
91 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
92 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
93 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
94 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
95 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
96 |
Vận tải hành khách bằng taxi
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định, bằng taxi, theo hợp đồng, vận chuyển khách du lịch |
97 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
98 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
99 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
100 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh;
-Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
101 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
102 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
103 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
104 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
105 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
106 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
107 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh dụng cụ âm nhạc như: đàn gita, piano, sáo, đàn bầu, kèn, trống, nhị, đàn bán nguyệt, đàn cầm.. |
108 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
109 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
110 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
111 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
112 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
113 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
114 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
115 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
116 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
117 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
118 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
119 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, |
120 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
121 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
122 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
123 |
Bán buôn sơn, vécni
|
124 |
Bán buôn kính xây dựng
|
125 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
126 |
Bán buôn xi măng
|
127 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
128 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
129 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
130 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
- Hoạt động trang trí |
131 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
132 |
Quảng cáo
|
133 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
134 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
135 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
136 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Thiết kế phòng cháy- chữa cháy. |
137 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
138 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
139 |
Hoạt động kiến trúc
|
140 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
-Cung cấp các dịch vụ kiến trúc, dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ phác thảo, dịch vụ kiểm định xây dựng như:
+ Thiết kế cấp - thoát nước công trình;
+ Thiết kế kiến trúc công tr |
141 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
142 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
143 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
144 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
145 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
146 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
147 |
|