Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
2 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
3 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
5 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
6 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
7 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
8 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
9 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
- Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị âm thanh; kinh doanh bếp gas
- Bán buôn dược phẩm, thực phẩm chức năng
- Bán buôn thuốc, máy móc, thiết bị và dụng cụ y tế
- Mua bán mỹ phẩm.
- Kinh doanh dược phẩm, các mặt hàng thực phẩm chức năng, mỹ phẩm và hàng ngoại nhập
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn đồ chơi trẻ em, máy game điện tử (trừ kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội)
- Bán buôn vật liệu, phụ kiện, túi xách, vải sợi, vali
|
10 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
11 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
12 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
13 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
14 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
15 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
16 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
17 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
• Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
• Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động;
• Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại |
18 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
20 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế : Bột và bột nhão làm chặt chân răng, Dung dịch ngâm, rửa, làm sạch, bảo quản kính áp tròng, Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế, Dung dịch, hóa chất khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế, Bao cao su,Găng tay phẫu thuật, Mặt hàng bao bì dùng trong xử lý tiệt trùng dụng cụ y tế, dạng túi làm từ nhựa và giấy, Áo phẫu thuật... |
21 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
22 |
Bán buôn kính xây dựng
|
23 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
24 |
Bán buôn xi măng
|
25 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
26 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
27 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
28 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
29 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, |
30 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
31 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
32 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
33 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
34 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn gồm các thiết bị điện tử âm thanh, Bán lẻ radio, cassette, Ti-vi, loa, thiết bị âm thanh nổi, máy nghe nhạc, đầu video, đầu CD, DVD |
35 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
36 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
37 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
38 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
39 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
40 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
41 |
Bán buôn sơn, vécni
|
42 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
43 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
44 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
45 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
46 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
47 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
48 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
49 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
50 |
Vận tải đường ống
|
51 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
52 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
53 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
54 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
55 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
56 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
57 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
58 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
59 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
60 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
61 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh dụng cụ âm nhạc như: đàn gita, piano, sáo, đàn bầu, kèn, trống, nhị, đàn bán nguyệt, đàn cầm.. |
62 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Các dịch vụ thông tin qua điện thoại;
- Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
63 |
Hoạt động thông tấn
|
64 |
Cổng thông tin
|
65 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
66 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
67 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
68 |
Lập trình máy vi tính
|
69 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
|
70 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet
|
71 |
Hoạt động viễn thông khác
|
72 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
|
73 |
Hoạt động cho thuê tài chính
|
74 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
|
75 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
|
76 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
77 |
Hoạt động ngân hàng trung ương
|
78 |
Cho thuê ôtô
|
79 |
Cho thuê xe có động cơ
chi tiết: cung cấp dịch vụ cho thuê và quản lý phương tiện vận tải bao gồm xe ô tô hành khách, xe nâng hàng,xe vận tải thương mại, các thiết bị khai thác hàng hóa trong kho hàng (doanh nghiệp không được cung cấp người điều khiển đối với các phương tiện, thiết bị cho thuê). |
80 |
Bảo hiểm nhân thọ
|
81 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
82 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
83 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
84 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
85 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
86 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
87 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
88 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
89 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng |
90 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
91 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
92 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
93 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
94 |
Đại lý du lịch
- Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế; |
95 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
|
96 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
Chi tiết: - Cung ứng thuyền viên, Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); - Huấn luyện, đào tạo và đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài; |
97 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
98 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
99 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
100 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
101 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. Điều hành tua du lịch. Kinh doanh lữ hành quốc tế. |
102 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
103 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
104 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
105 |
Dịch vụ điều tra
|
106 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
107 |
|