Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
2 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
3 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như:
+ Xây dựng nền móng |
4 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
5 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao |
6 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
7 |
Bán buôn dầu thô
|
8 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
9 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết:
Mua bán xăng dầu
Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ
Bán LPG chai
Kinh doanh xăng dầu; các loại vật tư thiết bị xăng dầu.
Mua bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí và sản phẩm liên quan
Mua bán, chế biến than mỏ
Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), khí thiên nhiên nén (CNG), khí thiên nhiên tổng hợp (SNG), khí Dymethyl ête
|
10 |
Đấu giá
|
11 |
Môi giới
|
12 |
Đại lý
|
13 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
14 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
15 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
16 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
17 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
18 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
19 |
Bán buôn sơn, vécni
|
20 |
Bán buôn kính xây dựng
|
21 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
22 |
Bán buôn xi măng
|
23 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
24 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
25 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
26 |
Bán buôn kim loại khác
|
27 |
Bán buôn sắt, thép
|
28 |
Bán buôn quặng kim loại
|
29 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
30 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
31 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
32 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
33 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
34 |
Xây dựng nhà các loại
|
35 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
36 |
Tái chế phế liệu phi kim loại
|
37 |
Tái chế phế liệu kim loại
|
38 |
Tái chế phế liệu
|
39 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
40 |
Xử lý nước thải
|
41 |
Thoát nước
|
42 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
43 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
44 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
45 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
46 |
Khai thác đá
|
47 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
48 |
Khai thác muối
|
49 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
50 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
51 |
Khai thác đất sét
|
52 |
Khai thác cát, sỏi
|
53 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
54 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
55 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
56 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
57 |
Bảo quản gỗ
|
58 |
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
59 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
60 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
61 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
62 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
63 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
64 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
65 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
66 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
67 |
Cho thuê ôtô
|
68 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
69 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
70 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
71 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
72 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng |
73 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
74 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
75 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
76 |
Cho thuê xe có động cơ
chi tiết: cung cấp dịch vụ cho thuê và quản lý phương tiện vận tải bao gồm xe ô tô hành khách, xe nâng hàng,xe vận tải thương mại, các thiết bị khai thác hàng hóa trong kho hàng (doanh nghiệp không được cung cấp người điều khiển đối với các phương tiện, thiết bị cho thuê). |
77 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
78 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
79 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
80 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
81 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
82 |
Bốc xếp hàng hóa
|
83 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
|
84 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
|
85 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
86 |
Vận tải hàng hóa hàng không
|
87 |
Vận tải hành khách hàng không
|
88 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
89 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
90 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
91 |
Vận tải đường ống
|
92 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
93 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
94 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
95 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
96 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
97 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
98 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
99 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
100 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
101 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
102 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
103 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
104 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
105 |
|