Official name | Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Truyền Hình Công Lý | ||
Abbreviations | Justice Television Media Joint Stock Company | ||
Tax code | 0314712470 | ||
Date Range | 2017-11-02 | ||
Status |
Đang Hoạt Động
|
||
Office address | 10 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Licensing place | Sở Kế Hoạch Đầu Tư | ||
Representative | Trần Trung Dũng | ||
Representative's address | |||
Main job | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
Xem Thêm Ngay
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2 | Dịch vụ đóng gói |
3 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
4 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
6 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7 | Photo, chuẩn bị tài liệu |
8 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9 | Cung ứng lao động tạm thời |
10 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
11 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
12 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
13 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
14 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
15 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
16 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
17 | Hoạt động thú y |
18 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
19 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
20 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
21 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
22 | Hoạt động hậu kỳ |
23 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
25 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
27 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
28 | Hoạt động sản xuất phim video |
29 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
30 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
32 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
33 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
34 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
35 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
36 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
37 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
38 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
39 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
40 | Đấu giá |
41 | Môi giới |
42 | Đại lý |
43 |