Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Hoạt động thú y
Chi tiết: Tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y. Khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật. (Điều 107 Luật Thú Y) |
2 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về môi trường. Tư vấn về công nghệ khác. Hoạt động chuyển giao công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường, phiên dịch |
3 |
Xay xát và sản xuất bột thô
|
4 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
5 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
6 |
Chế biến và đóng hộp rau quả
|
7 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
8 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
9 |
Sản xuất đường
|
10 |
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
11 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
12 |
Xay xát
|
13 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
14 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
15 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
16 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
17 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
18 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
19 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
20 |
Vận tải đường ống
|
21 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
22 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
23 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
24 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
25 |
Bốc xếp hàng hóa
|
26 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
27 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
28 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
29 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
30 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
31 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
32 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
33 |
Khách sạn
|
34 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
35 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
36 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
37 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
38 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
|
39 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
40 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
41 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
42 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
43 |
Bán buôn hoa và cây
|
44 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
45 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
46 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
47 |
Sản xuất rượu vang
|
48 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
• Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
• Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động;
• Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại |
49 |
Bán buôn gạo
|
50 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
51 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
52 |
Bán buôn động vật sống
|
53 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế : Bột và bột nhão làm chặt chân răng, Dung dịch ngâm, rửa, làm sạch, bảo quản kính áp tròng, Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế, Dung dịch, hóa chất khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế, Bao cao su,Găng tay phẫu thuật, Mặt hàng bao bì dùng trong xử lý tiệt trùng dụng cụ y tế, dạng túi làm từ nhựa và giấy, Áo phẫu thuật... |
54 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
55 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
56 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
57 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
58 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
59 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
60 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
61 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
62 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh dụng cụ âm nhạc như: đàn gita, piano, sáo, đàn bầu, kèn, trống, nhị, đàn bán nguyệt, đàn cầm.. |
63 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
64 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
65 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
66 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
67 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
68 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
69 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
70 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
71 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
72 |
|