Official name | Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Thương Mại Và Du Lịch Thái Bình Dương | ||
Abbreviations | Thai Binh Duong Construction, Trade And Tourism Joint Stock Company | ||
Tax code | 0109332162 | ||
Date Range | 2020-09-03 | ||
Status |
Đang Hoạt Động
|
||
Office address | Số 141 tổ 11, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | ||
Licensing place | Sở Kế Hoạch Đầu Tư | ||
Representative | Tạ Thành Trung | ||
Representative's address | |||
Main job |
Xem Thêm Ngay
Số Thứ Tự/Numerical order | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 | Cưa, xẻ và bào gỗ |
2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
4 | Chế biến và bảo quản nước mắm |
5 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
6 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
7 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
8 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
9 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
10 | Khai thác quặng sắt |
11 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
12 | Khai thác dầu thô |
13 | Khai thác và thu gom than non |
14 | Khai thác và thu gom than cứng |
15 | Sản xuất giống thuỷ sản |
16 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
17 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
18 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
19 | Chăn nuôi lợn |
20 | Chăn nuôi dê, cừu |
21 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
22 | Chăn nuôi trâu, bò |
23 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
24 | Trồng cây lâu năm khác |
25 | Trồng cây dược liệu |
26 | Trồng cây gia vị |
27 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
28 | Trồng cây chè |
29 | Trồng cây cà phê |
30 | Trồng cây cao su |
31 | Trồng cây hồ tiêu |
32 | Trồng cây điều |
33 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
34 | Trồng cây ăn quả khác |
35 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
36 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
37 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
38 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
39 | Trồng nho |
40 | Trồng cây ăn quả |
41 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
42 | Trồng cây lấy sợi |
43 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
44 | Trồng cây mía |
45 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
46 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
47 | Trồng lúa |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: • Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng • Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; • Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
50 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
51 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
52 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
53 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
54 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
55 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
56 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
57 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
58 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
59 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
60 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
61 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
62 | Bán buôn giày dép |
63 | Bán buôn hàng may mặc |
64 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
65 | Bán buôn vải |
66 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
67 | Bán buôn thực phẩm khác |
68 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
69 | Bán buôn chè |
70 | Bán buôn cà phê |
71 | Bán buôn rau, quả |
72 | Bán buôn thủy sản |
73 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
74 | Bán buôn thực phẩm |
75 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
76 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
77 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
78 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
79 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao g |
80 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
81 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao |
82 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
83 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
84 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
85 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
86 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
87 | Sản xuất nhạc cụ |
88 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
89 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
90 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
91 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
92 | Sản xuất đồng hồ |
93 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
94 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
95 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
96 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
97 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
98 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
99 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
100 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
101 | Sản xuất linh kiện điện tử |
102 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
103 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
104 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
105 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
106 | Sản xuất bao bì từ plastic |
107 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
108 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
109 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
110 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
111 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
112 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
113 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
114 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
115 | Bảo quản gỗ |
116 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác Chi tiết: Thiết kế phòng cháy- chữa cháy. |
117 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
118 | Hoạt động đo đạc bản đồ |
119 | Hoạt động kiến trúc |
120 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
121 | Dịch vụ đóng gói |
122 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
123 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
124 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
125 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
126 | Photo, chuẩn bị tài liệu |
127 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
128 | Hoạt động nhiếp ảnh |
129 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Hoạt động trang trí |
130 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
131 | Quảng cáo |
132 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
133 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
134 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
135 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Cung cấp các dịch vụ kiến trúc, dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ phác thảo, dịch vụ kiểm định xây dựng như: + Thiết kế cấp - thoát nước công trình; + Thiết kế kiến trúc công tr |
136 | Dịch vụ ăn uống khác |
137 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
138 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
139 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
140 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
141 | Vận tải đường ống |
142 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
143 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
144 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
145 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
146 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
147 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
148 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
149 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
150 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
151 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
152 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
153 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
154 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
155 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
156 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
157 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
158 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
159 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
160 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
161 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
162 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
163 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
164 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
165 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
166 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
167 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, |
168 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
169 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
170 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
171 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
172 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
173 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
174 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
175 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
176 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
177 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
178 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
179 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
180 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
181 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
182 | Bán buôn tổng hợp |
183 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn chuyên doanh khác còn lại |
184 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
185 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
186 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
187 | Bán buôn cao su |
188 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
189 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
190 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
191 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
192 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
193 | Bán buôn đồ ngũ kim |
194 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
195 | Bán buôn sơn, vécni |
196 | Bán buôn kính xây dựng |
197 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
198 | Bán buôn xi măng |
199 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
200 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
201 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
202 | Bán buôn kim loại khác |
203 | Bán buôn sắt, thép |
204 | Bán buôn quặng kim loại |
205 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
206 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
207 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
208 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
209 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
210 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
211 |
Quý khách xin lưu ý: Tất cả thông tin trên mang tính chất tham khảo do một số thay đổi của doanh nghiệp chưa được cập nhật kịp thời. Quý vị đang có câu hỏi như: Số điện thoại của : Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Thương Mại Và Du Lịch Thái Bình Dương ?Email của : Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Thương Mại Và Du Lịch Thái Bình Dương ? Số tài khoản ngân hàng của : Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Thương Mại Và Du Lịch Thái Bình Dương ? Các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của : Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Thương Mại Và Du Lịch Thái Bình Dương ? vốn điều lệ của : Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Thương Mại Và Du Lịch Thái Bình Dương ? tỷ lệ vốn góp và danh sách thành viên, cổ đông nếu có của : Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Thương Mại Và Du Lịch Thái Bình Dương ? Xin vui lòng check thông tin tại cổng thông tin điện tử quốc gia dangkykinhdoanh.gov.vn |