Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh;
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hoa, cành lá trang trí nhân tạo; |
10 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ, đá quý, đá bán quý, đồ trang sức bằng kim loại quý khác
- Bán lẻ bao cao su,bán lẻ gel bôi trơn
- Bách hóa tổng hợp.
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Mua bán quần áo, giày dép, mũ nón, túi xách.
- Bán lẻ kính đeo mắt các loại, kể các các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính |
11 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
13 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
14 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
15 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
16 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
17 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
18 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
19 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
20 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
21 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
22 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
23 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
24 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
25 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
26 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
27 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
28 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
29 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
30 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
31 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
- Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị âm thanh; kinh doanh bếp gas
- Bán buôn dược phẩm, thực phẩm chức năng
- Bán buôn thuốc, máy móc, thiết bị và dụng cụ y tế
- Mua bán mỹ phẩm.
- Kinh doanh dược phẩm, các mặt hàng thực phẩm chức năng, mỹ phẩm và hàng ngoại nhập
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn đồ chơi trẻ em, máy game điện tử (trừ kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội)
- Bán buôn vật liệu, phụ kiện, túi xách, vải sợi, vali |
32 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
33 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
34 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
35 |
Bán buôn đồ uống |
36 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
37 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
38 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
39 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
40 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
41 |
Bán buôn thủy sản |
42 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
43 |
Bán buôn thực phẩm |
44 |
Bán buôn gạo |
45 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46 |
Bán buôn thực phẩm khác |
47 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
48 |
Bán buôn chè |
49 |
Bán buôn cà phê |
50 |
Bán buôn rau, quả |
51 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
52 |
Bán buôn động vật sống |
53 |
Bán buôn hoa và cây |
54 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
55 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
56 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
57 |
Cho thuê băng, đĩa video |
58 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
59 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
60 |
Cho thuê ôtô |
61 |
Cung ứng lao động tạm thời |
62 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
63 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
64 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
65 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
66 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
67 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
68 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng |
69 |
Cho thuê xe có động cơ
chi tiết: cung cấp dịch vụ cho thuê và quản lý phương tiện vận tải bao gồm xe ô tô hành khách, xe nâng hàng,xe vận tải thương mại, các thiết bị khai thác hàng hóa trong kho hàng (doanh nghiệp không được cung cấp người điều khiển đối với các phương tiện, thiết bị cho thuê). |
70 |
Xuất bản phần mềm |
71 |
Hoạt động xuất bản khác |
72 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
73 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
74 |
Xuất bản sách |
75 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
76 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
77 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
78 |
Dịch vụ ăn uống khác |
79 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
80 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
81 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
82 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
83 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
84 |
Vận tải đường ống |
85 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
86 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
87 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
88 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
89 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
90 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
91 |
Khách sạn |
92 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
93 |
Chuyển phát |
94 |
Bưu chính |
95 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
96 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
97 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
98 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
99 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
100 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
102 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
103 |
|