Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
2 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
3 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
4 |
Khai thác muối
|
5 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
6 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
7 |
Khai thác đất sét
|
8 |
Khai thác cát, sỏi
|
9 |
Khai thác đá
|
10 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
11 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
12 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
13 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
14 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
- Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị âm thanh; kinh doanh bếp gas
- Bán buôn dược phẩm, thực phẩm chức năng
- Bán buôn thuốc, máy móc, thiết bị và dụng cụ y tế
- Mua bán mỹ phẩm.
- Kinh doanh dược phẩm, các mặt hàng thực phẩm chức năng, mỹ phẩm và hàng ngoại nhập
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn đồ chơi trẻ em, máy game điện tử (trừ kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội)
- Bán buôn vật liệu, phụ kiện, túi xách, vải sợi, vali
|
15 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
16 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
17 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
18 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
19 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
20 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
21 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: bán buôn máy lạnh dân dụng và máy lạnh công nghiệp, Bán buôn giấy, mực in, vật tư ngành in, Kinh doanh vật tư tổng hợp |
22 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
23 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
24 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
25 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
26 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
27 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
28 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
29 |
Bán buôn cao su
|
30 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
31 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
32 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
33 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
34 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
35 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
36 |
Bán buôn tổng hợp
|
37 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy.
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp).
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại |
38 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
39 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
40 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
41 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
42 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
43 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
44 |
Vận tải đường ống
|
45 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
46 |
|