Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
2 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4322 |
3 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
4 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
5 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
6 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4322 |
7 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
8 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
4931 |
9 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
4931 |
10 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
4931 |
11 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
4931 |
12 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
13 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4932 |
14 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
15 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
16 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
4933 |
17 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
4933 |
18 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
4933 |
19 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
4933 |
20 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
4933 |
21 |
Vận tải đường ống |
4933 |
22 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
23 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
5012 |
24 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
5012 |
25 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
26 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
5022 |
27 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5022 |
28 |
Vận tải hành khách hàng không |
5022 |
29 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
5022 |
30 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
31 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
5210 |
32 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
5210 |
33 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5210 |
34 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
35 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
5224 |
36 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
5224 |
37 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
5224 |
38 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5224 |
39 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5224 |
40 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
41 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
5229 |
42 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
5229 |
43 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5229 |
44 |
Bưu chính |
5229 |
45 |
Chuyển phát |
5229 |