Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
2 |
Bán buôn thực phẩm
|
3 |
Bán buôn gạo
|
4 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
5 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
6 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
7 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
8 |
Sản xuất nhạc cụ
|
9 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
10 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
11 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
12 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
13 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết:
- Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ;
- Sản xuất đồ mộc dân dụng, mộc mỹ nghệ và mộc xây dựng.
- Sản xuất đồ mộc dân dụng; mộc mỹ nghệ cao cấp.
|
14 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
15 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
16 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
17 |
Khai thác muối
|
18 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
19 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
20 |
Khai thác đất sét
|
21 |
Vận tải đường ống
|
22 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
23 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
24 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
25 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
26 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
27 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
28 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
29 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
30 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
31 |
Bán buôn sơn, vécni
|
32 |
Bán buôn kính xây dựng
|
33 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
34 |
Bán buôn xi măng
|
35 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
36 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
37 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
38 |
Bán buôn kim loại khác
|
39 |
Bán buôn sắt, thép
|
40 |
Bán buôn quặng kim loại
|
41 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
42 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
43 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế : Bột và bột nhão làm chặt chân răng, Dung dịch ngâm, rửa, làm sạch, bảo quản kính áp tròng, Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế, Dung dịch, hóa chất khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế, Bao cao su,Găng tay phẫu thuật, Mặt hàng bao bì dùng trong xử lý tiệt trùng dụng cụ y tế, dạng túi làm từ nhựa và giấy, Áo phẫu thuật... |
44 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
45 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
46 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
47 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
48 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
• Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
• Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động;
• Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại |
49 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
50 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
51 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
52 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
53 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
54 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
55 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
56 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
57 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
58 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
59 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
60 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
61 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
- Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị âm thanh; kinh doanh bếp gas
- Bán buôn dược phẩm, thực phẩm chức năng
- Bán buôn thuốc, máy móc, thiết bị và dụng cụ y tế
- Mua bán mỹ phẩm.
- Kinh doanh dược phẩm, các mặt hàng thực phẩm chức năng, mỹ phẩm và hàng ngoại nhập
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn đồ chơi trẻ em, máy game điện tử (trừ kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội)
- Bán buôn vật liệu, phụ kiện, túi xách, vải sợi, vali
|
62 |
Bán buôn giày dép
|
63 |
Bán buôn hàng may mặc
|
64 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
65 |
Bán buôn vải
|
66 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
67 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
68 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
69 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
70 |
Bán buôn đồ uống
|
71 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
72 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
73 |
Bán buôn chè
|
74 |
Bán buôn cà phê
|
75 |
Bán buôn rau, quả
|
76 |
Bán buôn thủy sản
|
77 |
Bán buôn động vật sống
|
78 |
Bán buôn hoa và cây
|
79 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
80 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
81 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như:
+ Xây dựng nền móng |
82 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
83 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao |
84 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
85 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
86 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
87 |
Khai thác cát, sỏi
|
88 |
Khai thác đá
|
89 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
90 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
91 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
92 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
93 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
94 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
95 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
96 |
Chăn nuôi khác
|
97 |
Chăn nuôi gia cầm khác
|
98 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
99 |
Chăn nuôi gà
|
100 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
|
101 |
|