Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
2 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
3 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
4 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. Điều hành tua du lịch. Kinh doanh lữ hành quốc tế. |
5 |
Đại lý du lịch
- Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế; |
6 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
7 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
9 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
10 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
11 |
Dịch vụ điều tra
|
12 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
|
13 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
Chi tiết: - Cung ứng thuyền viên, Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); - Huấn luyện, đào tạo và đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài; |
14 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
15 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
16 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
17 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
18 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
19 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
20 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
21 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
22 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
23 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
24 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
25 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Thiết kế phòng cháy- chữa cháy. |
26 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
27 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng |
28 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
29 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
- Hoạt động trang trí |
30 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
31 |
Quảng cáo
|
32 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
33 |
Hoạt động kiến trúc
|
34 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
-Cung cấp các dịch vụ kiến trúc, dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ phác thảo, dịch vụ kiểm định xây dựng như:
+ Thiết kế cấp - thoát nước công trình;
+ Thiết kế kiến trúc công tr |
35 |
Vận tải đường ống
|
36 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
37 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh dụng cụ âm nhạc như: đàn gita, piano, sáo, đàn bầu, kèn, trống, nhị, đàn bán nguyệt, đàn cầm.. |
38 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
39 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
40 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
41 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
42 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
43 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
44 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
45 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
46 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
47 |
Tái chế phế liệu kim loại
|
48 |
Tái chế phế liệu
|
49 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
|
50 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
|
51 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
52 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
53 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
54 |
Vận tải hành khách bằng taxi
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định, bằng taxi, theo hợp đồng, vận chuyển khách du lịch |
55 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
56 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
57 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
58 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
59 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
60 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
61 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
62 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
63 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
64 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, |
65 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
66 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
67 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
68 |
Bán buôn sơn, vécni
|
69 |
Bán buôn kính xây dựng
|
70 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
71 |
Bán buôn xi măng
|
72 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
73 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
74 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
75 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
76 |
Bán buôn dầu thô
|
77 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
78 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết:
Mua bán xăng dầu
Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ
Bán LPG chai
Kinh doanh xăng dầu; các loại vật tư thiết bị xăng dầu.
Mua bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí và sản phẩm liên quan
Mua bán, chế biến than mỏ
Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), khí thiên nhiên nén (CNG), khí thiên nhiên tổng hợp (SNG), khí Dymethyl ête
|
79 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
80 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế : Bột và bột nhão làm chặt chân răng, Dung dịch ngâm, rửa, làm sạch, bảo quản kính áp tròng, Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế, Dung dịch, hóa chất khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế, Bao cao su,Găng tay phẫu thuật, Mặt hàng bao bì dùng trong xử lý tiệt trùng dụng cụ y tế, dạng túi làm từ nhựa và giấy, Áo phẫu thuật... |
81 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
82 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
83 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
84 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
85 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
• Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
• Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động;
• Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại |
86 |
Bán buôn gạo
|
87 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
88 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
89 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
90 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
91 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
92 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
93 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
94 |
Xây dựng nhà các loại
|
95 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
96 |
Tái chế phế liệu phi kim loại
|
97 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
98 |
Thu gom rác thải độc hại khác
|
99 |
Thu gom rác thải y tế
|
100 |
Thu gom rác thải độc hại
|
101 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
102 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
103 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như:
+ Xây dựng nền móng |
104 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
105 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao |
106 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
107 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
108 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
109 |
Bán buôn động vật sống
|
110 |
Bán buôn hoa và cây
|
111 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
112 |
Trồng cây cao su
|
113 |
Trồng cây hồ tiêu
|
114 |
Trồng cây điều
|
115 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
116 |
Trồng cây ăn quả khác
|
117 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
|
118 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
|
119 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
|
120 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
|
121 |
Trồng nho
|
122 |
Trồng cây ăn quả
|
123 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
124 |
Khai thác muối
|
125 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
126 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
127 |
Khai thác đất sét
|
128 |
Sản xuất sắt, thép, gang
|
129 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
130 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
131 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
132 |
Sản xuất thạch cao
|
133 |
Sản xuất vôi
|
134 |
Sản xuất xi măng
|
135 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
136 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
137 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
138 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
139 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
140 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
141 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
142 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết:
- Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như:
+ Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau),
+ Làm dưới dạng rời,
- Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự,
- Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ,
- Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh,
- Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng.
|
143 |
Khai thác cát, sỏi
|
144 |
Khai thác đá
|
145 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
146 |
Khai thác thuỷ sản biển
|
147 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
148 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
|
149 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
150 |
Khai thác gỗ
|
151 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
|
152 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
|
153 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
|
154 |
Ươm giống cây lâm nghiệp
|
155 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
156 |
Trồng cây chè
|
157 |
Trồng cây cà phê
|
158 |
Xử lý nước thải
|
159 |
Thoát nước
|
160 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
161 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
162 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
163 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
164 |
Sản xuất đồng hồ
|
165 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
166 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
chi tiết: sản xuất các thiết bị âm thanh, thiết bị khuyếch đại âm thanh,hệ thống truyền thanh, tivi, màng hình vô tuyến, hệ thống thu thanh và sao chép; đầu máy video và thiết bị sao chép, đầu CD, đầu DVD và bảng điều khiển cho các loại đầu máy, sản xuất đầu karaoke, (không hoạt động tại trụ sở) |
167 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
168 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
169 |
Sản xuất linh kiện điện tử
|
170 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
171 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
172 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
173 |
Bảo quản gỗ
|
174 |
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
175 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
176 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
177 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
178 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
179 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
180 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
181 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược
|
182 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
183 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
184 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
185 |
Đúc kim loại màu
|
186 |
Đúc sắt thép
|
187 |
|