Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Bán buôn động vật sống
|
2 |
Bán buôn hoa và cây
|
3 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
5 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
6 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
7 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
8 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
9 |
Đấu giá
|
10 |
Môi giới
|
11 |
Đại lý
|
12 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
13 |
Bán buôn đồ uống
|
14 |
Bán buôn gạo
|
15 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
16 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
17 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
18 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
19 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
20 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
21 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
22 |
Dịch vụ điều tra
|
23 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
24 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
|
25 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
Chi tiết: - Cung ứng thuyền viên, Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); - Huấn luyện, đào tạo và đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài; |
26 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
27 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
28 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
29 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
30 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
31 |
Cho thuê ôtô
|
32 |
Cho thuê xe có động cơ
chi tiết: cung cấp dịch vụ cho thuê và quản lý phương tiện vận tải bao gồm xe ô tô hành khách, xe nâng hàng,xe vận tải thương mại, các thiết bị khai thác hàng hóa trong kho hàng (doanh nghiệp không được cung cấp người điều khiển đối với các phương tiện, thiết bị cho thuê). |
33 |
Xuất bản phần mềm
|
34 |
Hoạt động xuất bản khác
|
35 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
36 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
37 |
Xuất bản sách
|
38 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
39 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
40 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
41 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
42 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. Điều hành tua du lịch. Kinh doanh lữ hành quốc tế. |
43 |
Đại lý du lịch
- Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế; |
44 |
Bưu chính
|
45 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
46 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
47 |
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
48 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
49 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
50 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
51 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
52 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
53 |
Khách sạn
|
54 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
55 |
Chuyển phát
|
56 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
57 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
58 |
Bốc xếp hàng hóa
|
59 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
|
60 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
61 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
62 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
63 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
64 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
65 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
66 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
67 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
68 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
|
69 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
70 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
71 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
72 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
73 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
74 |
Vận tải hàng hóa hàng không
|
75 |
Vận tải hành khách hàng không
|
76 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
77 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
78 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
79 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
80 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
81 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
82 |
Vận tải đường ống
|
83 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
84 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
85 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
86 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
87 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
88 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
89 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
90 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
91 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
92 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc. Bán lẻ giày dép. Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da. |
93 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
94 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
95 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
96 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
97 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
98 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
|
99 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
|
100 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
101 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
102 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
103 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
104 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
105 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
106 |
Vận tải hành khách bằng taxi
Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định, bằng taxi, theo hợp đồng, vận chuyển khách du lịch |
107 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
108 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
109 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
110 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
111 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
112 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
113 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
114 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh dụng cụ âm nhạc như: đàn gita, piano, sáo, đàn bầu, kèn, trống, nhị, đàn bán nguyệt, đàn cầm.. |
115 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
116 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
117 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
118 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, |
119 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn gồm các thiết bị điện tử âm thanh, Bán lẻ radio, cassette, Ti-vi, loa, thiết bị âm thanh nổi, máy nghe nhạc, đầu video, đầu CD, DVD |
120 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
121 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
122 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
123 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
124 |
Bán buôn kim loại khác
|
125 |
Bán buôn sắt, thép
|
126 |
Bán buôn quặng kim loại
|
127 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
128 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
129 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
130 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
131 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
132 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
133 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
134 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
135 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
136 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
137 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế : Bột và bột nhão làm chặt chân răng, Dung dịch ngâm, rửa, làm sạch, bảo quản kính áp tròng, Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế, Dung dịch, hóa chất khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế, Bao cao su,Găng tay phẫu thuật, Mặt hàng bao bì dùng trong xử lý tiệt trùng dụng cụ y tế, dạng túi làm từ nhựa và giấy, Áo phẫu thuật... |
138 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
139 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
140 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
141 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
142 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
• Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
• Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động;
• Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại |
143 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
144 |
Bán buôn giày dép
|
145 |
Bán buôn hàng may mặc
|
146 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
147 |
Bán buôn vải
|
148 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
149 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
150 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
151 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
- Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị âm thanh; kinh doanh bếp gas
- Bán buôn dược phẩm, thực phẩm chức năng
- Bán buôn thuốc, máy móc, thiết bị và dụng cụ y tế
- Mua bán mỹ phẩm.
- Kinh doanh dược phẩm, các mặt hàng thực phẩm chức năng, mỹ phẩm và hàng ngoại nhập
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn đồ chơi trẻ em, máy game điện tử (trừ kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội)
- Bán buôn vật liệu, phụ kiện, túi xách, vải sợi, vali
|
152 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
153 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
154 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
155 |
|