Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
2 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
3 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
4 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
5 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
6 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
7 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
8 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng |
9 |
Hoạt động thú y
Chi tiết: Tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y. Khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật. (Điều 107 Luật Thú Y) |
10 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về môi trường. Tư vấn về công nghệ khác. Hoạt động chuyển giao công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường, phiên dịch |
11 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
|
12 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
13 |
Vận tải đường ống
|
14 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
15 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
16 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
17 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
18 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
19 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
20 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
21 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
22 |
Bán buôn tổng hợp
|
23 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy.
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp).
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại |
24 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
25 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
26 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
27 |
Bán buôn cao su
|
28 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
29 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
30 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
31 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: bán buôn máy lạnh dân dụng và máy lạnh công nghiệp, Bán buôn giấy, mực in, vật tư ngành in, Kinh doanh vật tư tổng hợp |
32 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
33 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế : Bột và bột nhão làm chặt chân răng, Dung dịch ngâm, rửa, làm sạch, bảo quản kính áp tròng, Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế, Dung dịch, hóa chất khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế, Bao cao su,Găng tay phẫu thuật, Mặt hàng bao bì dùng trong xử lý tiệt trùng dụng cụ y tế, dạng túi làm từ nhựa và giấy, Áo phẫu thuật... |
34 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
35 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
36 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
37 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
38 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
39 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh;
-Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
40 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
41 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
42 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
43 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
• Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
• Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động;
• Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại |
44 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
45 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
46 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
47 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
48 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
49 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
50 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
51 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
52 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
53 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
54 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
55 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
56 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
- Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị âm thanh; kinh doanh bếp gas
- Bán buôn dược phẩm, thực phẩm chức năng
- Bán buôn thuốc, máy móc, thiết bị và dụng cụ y tế
- Mua bán mỹ phẩm.
- Kinh doanh dược phẩm, các mặt hàng thực phẩm chức năng, mỹ phẩm và hàng ngoại nhập
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn đồ chơi trẻ em, máy game điện tử (trừ kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội)
- Bán buôn vật liệu, phụ kiện, túi xách, vải sợi, vali
|
57 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
58 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
59 |
Bán buôn chè
|
60 |
Bán buôn cà phê
|
61 |
Bán buôn rau, quả
|
62 |
Bán buôn thủy sản
|
63 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
64 |
Bán buôn thực phẩm
|
65 |
Đấu giá
|
66 |
Môi giới
|
67 |
Đại lý
|
68 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
69 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
70 |
Sửa chữa thiết bị khác
|
71 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
72 |
Sửa chữa thiết bị điện
|
73 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
74 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
chi tiết:
- Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp như mài hoặc lắp đặt lưỡi và răng cưa máy móc công nghiệp hoặc thương mại hoặc cung cấp dịch vụ hàn sửa chữa (ví dụ như động cơ);
- Sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm và thiết bị có liên quan;
- sửa chữa máy móc thiết bị công nghiệp, nông nghiệp và các máy móc nặng khác (ví dụ thiết bị bốc dỡ vật liệu và xe nâng, các công cụ máy, thiết bị làm lạnh thương mại, thiết bị xây dựng và máy móc khai thác mỏ).
- Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện động cơ không tự động;
- Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị sử dụng điện năng từ thủy lực;
|
75 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
76 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
77 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
78 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
|
79 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
80 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
81 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
82 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu
|
83 |
Sản xuất thuốc các loại
|
84 |
|