Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
2 |
Khai thác đá |
0810 |
3 |
Khai thác cát, sỏi |
0810 |
4 |
Khai thác đất sét |
0810 |
5 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0810 |
6 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0810 |
7 |
Khai thác muối |
0810 |
8 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0810 |
9 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0810 |
10 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0810 |
11 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
12 |
Đại lý |
4610 |
13 |
Môi giới |
4610 |
14 |
Đấu giá |
4610 |
15 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
16 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4659 |
17 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4659 |
18 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4659 |
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4659 |
20 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4659 |
21 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
22 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
23 |
Bán buôn quặng kim loại |
4662 |
24 |
Bán buôn sắt, thép |
4662 |
25 |
Bán buôn kim loại khác |
4662 |
26 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4662 |
27 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
28 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4663 |
29 |
Bán buôn xi măng |
4663 |
30 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4663 |
31 |
Bán buôn kính xây dựng |
4663 |
32 |
Bán buôn sơn, vécni |
4663 |
33 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
34 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
4663 |
35 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
36 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
37 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4669 |
38 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4669 |
39 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
4669 |
40 |
Bán buôn cao su |
4669 |
41 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
4669 |
42 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4669 |
43 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
44 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
45 |
Bán buôn tổng hợp |
4669 |
46 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 |
47 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
48 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
49 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
50 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
51 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
52 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
53 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
54 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
55 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
56 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
7730 |
57 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7730 |
58 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7730 |
59 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
60 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7730 |
61 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7730 |
62 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7730 |