Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
2 |
Sản xuất đồ uống không cồn
|
3 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
4 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
5 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
6 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
7 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
8 |
Khai thác muối
|
9 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
10 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
11 |
Khai thác đất sét
|
12 |
Khai thác cát, sỏi
|
13 |
Khai thác đá
|
14 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
15 |
Khai thác thuỷ sản biển
|
16 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
17 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
|
18 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
19 |
Khai thác gỗ
|
20 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
|
21 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
|
22 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
|
23 |
Ươm giống cây lâm nghiệp
|
24 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
25 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
|
26 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
|
27 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
28 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
29 |
Thu gom rác thải độc hại khác
|
30 |
Thu gom rác thải y tế
|
31 |
Thu gom rác thải độc hại
|
32 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
33 |
Sản xuất nước đá
|
34 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
|
35 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
36 |
Bán buôn động vật sống
|
37 |
Bán buôn hoa và cây
|
38 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
39 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
40 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
41 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
42 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
43 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
• Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
• Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động;
• Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại |
44 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
45 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
46 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
47 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
48 |
Bán buôn cao su
|
49 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
50 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
51 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
52 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: bán buôn máy lạnh dân dụng và máy lạnh công nghiệp, Bán buôn giấy, mực in, vật tư ngành in, Kinh doanh vật tư tổng hợp |
53 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
54 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
55 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
56 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
57 |
Bán buôn đồ uống
|
58 |
Bán buôn gạo
|
59 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
60 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
61 |
Bán buôn sơn, vécni
|
62 |
Bán buôn kính xây dựng
|
63 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
64 |
Bán buôn xi măng
|
65 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
66 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
67 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
68 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế : Bột và bột nhão làm chặt chân răng, Dung dịch ngâm, rửa, làm sạch, bảo quản kính áp tròng, Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế, Dung dịch, hóa chất khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế, Bao cao su,Găng tay phẫu thuật, Mặt hàng bao bì dùng trong xử lý tiệt trùng dụng cụ y tế, dạng túi làm từ nhựa và giấy, Áo phẫu thuật... |
69 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
70 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
71 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
72 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
73 |
Bán buôn tổng hợp
|
74 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy.
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp).
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại |
75 |
Vận tải hàng hóa hàng không
|
76 |
Vận tải hành khách hàng không
|
77 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
78 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
79 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
80 |
Vận tải đường ống
|
81 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
82 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
83 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
84 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
85 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
86 |
Quảng cáo
|
87 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
88 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
89 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
90 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Thiết kế phòng cháy- chữa cháy. |
91 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
92 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
93 |
Hoạt động kiến trúc
|
94 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
-Cung cấp các dịch vụ kiến trúc, dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ phác thảo, dịch vụ kiểm định xây dựng như:
+ Thiết kế cấp - thoát nước công trình;
+ Thiết kế kiến trúc công tr |
95 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
96 |
|