Số Thứ Tự/Numerical order |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh/Business Category Name |
1 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
2 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
3 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
5 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
6 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
7 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
8 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
9 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
10 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
11 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
- Buôn bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị âm thanh; kinh doanh bếp gas
- Bán buôn dược phẩm, thực phẩm chức năng
- Bán buôn thuốc, máy móc, thiết bị và dụng cụ y tế
- Mua bán mỹ phẩm.
- Kinh doanh dược phẩm, các mặt hàng thực phẩm chức năng, mỹ phẩm và hàng ngoại nhập
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn đồ chơi trẻ em, máy game điện tử (trừ kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội)
- Bán buôn vật liệu, phụ kiện, túi xách, vải sợi, vali
|
12 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
13 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
14 |
Bán buôn chè
|
15 |
Bán buôn cà phê
|
16 |
Bán buôn rau, quả
|
17 |
Bán buôn thủy sản
|
18 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
19 |
Bán buôn thực phẩm
|
20 |
Đấu giá
|
21 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
22 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
• Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
• Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động;
• Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại |
23 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
24 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
25 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
26 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
27 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
28 |
Bán buôn sơn, vécni
|
29 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
30 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
31 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
32 |
Bán buôn cao su
|
33 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
34 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
35 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
36 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: bán buôn máy lạnh dân dụng và máy lạnh công nghiệp, Bán buôn giấy, mực in, vật tư ngành in, Kinh doanh vật tư tổng hợp |
37 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
38 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
39 |
Bán buôn kim loại khác
|
40 |
Bán buôn sắt, thép
|
41 |
Bán buôn kính xây dựng
|
42 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
43 |
Bán buôn xi măng
|
44 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
45 |
Bán buôn quặng kim loại
|
46 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
47 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
48 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
49 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế : Bột và bột nhão làm chặt chân răng, Dung dịch ngâm, rửa, làm sạch, bảo quản kính áp tròng, Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế, Dung dịch, hóa chất khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế, Bao cao su,Găng tay phẫu thuật, Mặt hàng bao bì dùng trong xử lý tiệt trùng dụng cụ y tế, dạng túi làm từ nhựa và giấy, Áo phẫu thuật... |
50 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
51 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
52 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
53 |
Bán buôn dầu thô
|
54 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
55 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết:
Mua bán xăng dầu
Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ
Bán LPG chai
Kinh doanh xăng dầu; các loại vật tư thiết bị xăng dầu.
Mua bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí và sản phẩm liên quan
Mua bán, chế biến than mỏ
Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), khí thiên nhiên nén (CNG), khí thiên nhiên tổng hợp (SNG), khí Dymethyl ête
|
56 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
57 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
58 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
59 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
60 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh;
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ hoa, cành lá trang trí nhân tạo;
|
61 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
62 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
63 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
64 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
65 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
66 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
67 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
68 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
69 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
70 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
|
71 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
|
72 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc. Bán lẻ giày dép. Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da. |
73 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ, đá quý, đá bán quý, đồ trang sức bằng kim loại quý khác
- Bán lẻ bao cao su,bán lẻ gel bôi trơn
- Bách hóa tổng hợp.
- Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Mua bán quần áo, giày dép, mũ nón, túi xách.
- Bán lẻ kính đeo mắt các loại, kể các các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính
|
74 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
75 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh;
-Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
76 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
77 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
78 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
79 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
80 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
81 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
82 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh dụng cụ âm nhạc như: đàn gita, piano, sáo, đàn bầu, kèn, trống, nhị, đàn bán nguyệt, đàn cầm.. |
83 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
84 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
85 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
86 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn gồm các thiết bị điện tử âm thanh, Bán lẻ radio, cassette, Ti-vi, loa, thiết bị âm thanh nổi, máy nghe nhạc, đầu video, đầu CD, DVD |
87 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
88 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
89 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
90 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
91 |
Bán buôn tổng hợp
|
92 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy.
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp).
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại |
93 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
94 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
95 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
96 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
97 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
98 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ sơn, |
99 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
100 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
|
101 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
102 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
103 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
104 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
105 |
Môi giới
|
106 |
Đại lý
|
107 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
108 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
109 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
110 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
111 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
112 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
113 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
114 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
115 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
116 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
117 |
Đại lý xe có động cơ khác
|
118 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
119 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
121 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
122 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
123 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
124 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như:
+ Xây dựng nền móng |
125 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
126 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết:
- Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao |
127 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
128 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
129 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
130 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
131 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
132 |
Sản xuất bao bì từ plastic
|
133 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
134 |
Xây dựng nhà các loại
|
135 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
136 |
Tái chế phế liệu phi kim loại
|
137 |
Tái chế phế liệu kim loại
|
138 |
Tái chế phế liệu
|
139 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
140 |
Xử lý nước thải
|
141 |
Thoát nước
|
142 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
143 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
144 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
145 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
146 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
147 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
148 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
149 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
150 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
151 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
152 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
153 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
154 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
|
155 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
Chi tiết: - Cung ứng thuyền viên, Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động); - Huấn luyện, đào tạo và đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài; |
156 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
157 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
158 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
159 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
160 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. Điều hành tua du lịch. Kinh doanh lữ hành quốc tế. |
161 |
Đại lý du lịch
- Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế; |
162 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
163 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
164 |
Dịch vụ điều tra
|
165 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
166 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
167 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
168 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
169 |
Cho thuê ôtô
|
170 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
171 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
172 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng |
173 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
174 |
Cho thuê xe có động cơ
chi tiết: cung cấp dịch vụ cho thuê và quản lý phương tiện vận tải bao gồm xe ô tô hành khách, xe nâng hàng,xe vận tải thương mại, các thiết bị khai thác hàng hóa trong kho hàng (doanh nghiệp không được cung cấp người điều khiển đối với các phương tiện, thiết bị cho thuê). |
175 |
Hoạt động thú y
Chi tiết: Tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y. Khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật. (Điều 107 Luật Thú Y) |
176 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về môi trường. Tư vấn về công nghệ khác. Hoạt động chuyển giao công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường, phiên dịch |
177 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
|
178 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
179 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
180 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
181 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
182 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
183 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
184 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết:
- Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác;
- Hoạt động trang trí |
185 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
186 |
Quảng cáo
|
187 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
188 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
189 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
190 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
Chi tiết:
Thiết kế phòng cháy- chữa cháy. |
191 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
192 |
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
193 |
Hoạt động kiến trúc
|
194 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
-Cung cấp các dịch vụ kiến trúc, dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ phác thảo, dịch vụ kiểm định xây dựng như:
+ Thiết kế cấp - thoát nước công trình;
+ Thiết kế kiến trúc công tr |
195 |
Xuất bản phần mềm
|
196 |
Hoạt động xuất bản khác
|
197 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
198 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
199 |
Xuất bản sách
|
200 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
201 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
202 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
203 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
204 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
205 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
206 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
207 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
208 |
Chuyển phát
|
209 |
Bưu chính
|
210 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
211 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
212 |
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
213 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
214 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
215 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
216 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
217 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
218 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
219 |
Bốc xếp hàng hóa
|
220 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
221 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
222 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
223 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
224 |
Vận tải đường ống
|
225 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
226 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
227 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
228 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
229 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
230 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
231 |
Vận tải bằng xe buýt
|
232 |
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
233 |
Vận tải hành khách đường sắt
|
234 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
235 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
236 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
|
237 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
|
238 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
|
239 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
|
240 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
241 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
242 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
|
243 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
|
244 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
245 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
246 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
247 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
248 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
249 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
|
250 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
|
251 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
|
252 |
|