Số Thứ Tự |
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
Mã Ngành Nghề |
1 |
Cho thuê ôtô |
7710 |
2 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
7710 |
3 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7710 |
4 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7710 |
5 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7710 |
6 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
7 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4322 |
8 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
9 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
10 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
11 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
4663 |
12 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
13 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
14 |
Bán buôn xi măng |
4663 |
15 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4663 |
16 |
Bán buôn kính xây dựng |
4663 |
17 |
Bán buôn sơn, vécni |
4663 |
18 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
19 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4322 |
20 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
21 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4663 |
22 |
Bán buôn tổng hợp |
4669 |
23 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 |
24 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
25 |
Khách sạn |
5510 |
26 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
4669 |
27 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4669 |
28 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4669 |
29 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
30 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4669 |
31 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4669 |
32 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
4669 |
33 |
Bán buôn cao su |
4669 |
34 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7110 |
35 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 |
36 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7110 |
37 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
38 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 |
39 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7110 |
40 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7110 |
41 |
Quảng cáo |
7110 |
42 |
Hoạt động kiến trúc |
7110 |
43 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
7110 |
44 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7110 |
45 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7110 |
46 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
47 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
48 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5510 |
49 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |